
Bài phát biểu của Chủ tịch HĐQT Hòa Bình - Lê Viết Hải tại sự kiện "Toàn cảnh kinh tế tư nhân Việt Nam 2025"
news
Hôm nay, đứng tại đây trong không khí trang trọng và đầy ý nghĩa của sự kiện "Toàn cảnh Kinh tế tư nhân Việt Nam" lần thứ nhất, tôi không khỏi xúc động khi nghĩ về hành trình 38 năm qua của Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình - từ những ngày đầu với chỉ hơn 20 kỹ sư trẻ, đến hôm nay khi chúng ta - cộng đồng doanh nghiệp tư nhân Việt Nam - được Chính phủ tin tưởng, trao trọng trách đồng hành kiến tạo đất nước. Đây thực sự là một dấu mốc lịch sử, đánh dấu bước chuyển mình căn bản trong mối quan hệ giữa khu vực tư nhân và Nhà nước, từ người tham gia vào nền kinh tế, đến người đồng kiến tạo đất nước hùng cường, thịnh vượng.
Thưa Quý vị,
Ngay từ khi nhận được thư mời tham dự sự kiện này, tôi đã không ngừng suy ngẫm về ý nghĩa sâu xa của mô hình ViPEL. Không đơn thuần là một diễn đàn hay hội thảo, mà đây là lần đầu tiên trong lịch sử, khu vực tư nhân được Nhà nước trao quyền và trách nhiệm một cách có hệ thống, có tổ chức, có lộ trình cụ thể để cùng thiết kế, cùng thực thi những giải pháp lớn cho đất nước. Đây là sự thay đổi mang tính đột phá trong nhận thức: từ việc chỉ "nghe ý kiến" doanh nghiệp, đến nay là "đồng thiết kế" cùng doanh nghiệp, từ việc doanh nghiệp "phản biện" chính sách, đến nay là "đồng chủ trì" các dự án quốc gia.
Mô hình ViPEL ra đời không phải một cách ngẫu nhiên. Nó xuất phát từ chỉ đạo sâu sát của Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tại buổi làm việc với Ban IV vào ngày 22 tháng 8 năm 2025, khi Thủ tướng nhấn mạnh: “Mô hình Toàn cảnh Kinh tế tư nhân Việt Nam phải được triển khai thực chất, hiệu quả, huy động sức mạnh tổng hợp của khu vực tư nhân, góp phần hiện thực hóa Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế tư nhân trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế”.
Tôi còn nhớ rất rõ những năm 1980, khi mới bắt đầu khởi nghiệp, "kinh doanh tư nhân" còn là một khái niệm mới mẻ, thậm chí còn bị nhìn nhận không mấy thiện cảm. Nhưng chúng tôi - những kỹ sư trẻ của Hòa Bình - đã tin vào một điều: con người Việt Nam hoàn toàn có thể làm chủ công nghệ tiên tiến, xây dựng những công trình đẳng cấp quốc tế ngay trên đất nước mình. Qua 38 năm, tôi đã chứng kiến sự thay đổi từng bước trong nhận thức về vai trò của kinh tế tư nhân - từ Nghị quyết Đại hội VI với công cuộc đổi mới, đến Nghị quyết 10, rồi đến Nghị quyết 68-NQ/TW gần đây. Nhưng mô hình ViPEL mà chúng ta đang ra mắt hôm nay, theo tôi, là bước đột phá lớn nhất - không chỉ về nhận thức mà về cơ chế, về cách thức tổ chức và vận hành. Điểm khác biệt cốt lõi của ViPEL là sự tập hợp lực lượng doanh nghiệp tư nhân có quy mô lớn nhất, chính quy nhất, hoạt động xuyên suốt, dài hạn, không mang tính lợi ích nhóm, mà đặt trọng tâm vào trách nhiệm thiết kế và thực thi giải pháp tổng thể cho sự phát triển của nền kinh tế.
Thưa Quý vị,
Chủ đề của chương trình ViPEL - "Công - tư đồng kiến quốc: Hùng cường, thịnh vượng" - không chỉ là một khẩu hiệu đẹp đẽ mà là một cam kết, một lời hứa, và quan trọng hơn, là một lộ trình hành động cụ thể với ba con số tượng trưng đầy tham vọng: 20, 200 và 2.000.
Khi nghe về con số 20 - tức là xây dựng ít nhất 20 mô hình công-tư cấp quốc gia - tôi nhận ra từ kinh nghiệm thực tiễn rằng đây không đơn thuần là những dự án đầu tư lớn, mà phải là những dự án mang tính then chốt, có khả năng tạo ra hiệu ứng lan tỏa mạnh mẽ đến toàn bộ nền kinh tế. Trong lĩnh vực xây dựng, đó có thể là phát triển hệ thống đô thị thông minh theo chuỗi dọc đất nước, xây dựng các khu công nghiệp sinh thái tích hợp công nghệ cao, phát triển hạ tầng giao thông hiện đại theo mô hình BOT mới minh bạch và hiệu quả, hay những dự án nhà ở xã hội quy mô lớn giải quyết bài toán nhà ở cho người thu nhập thấp một cách căn bản. Nhưng điểm mấu chốt không chỉ nằm ở quy mô hay tầm quan trọng, mà nằm ở cách thức tổ chức: Nhà nước là người đồng hành; doanh nghiệp là người đồng chủ trì. Đây chính là tinh thần "đồng kiến quốc" - cùng nghĩ, cùng làm, cùng chịu trách nhiệm, và cùng hưởng thành quả.
Con số 200 - hình thành 200 doanh nghiệp quốc gia lớn mạnh - có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Hiện tại, Việt Nam có hơn 900.000 doanh nghiệp đang hoạt động, nhưng số lượng doanh nghiệp có quy mô lớn, có khả năng cạnh tranh quốc tế, có thương hiệu được công nhận toàn cầu thì còn rất hạn chế. Chúng ta cần một “đội quân” doanh nghiệp tiên phong - những đầu tàu có đủ sức mạnh để kéo theo cả ngành, cả chuỗi giá trị phát triển.
Từ kinh nghiệm của Hòa Bình, tôi nhận thấy rằng để trở thành doanh nghiệp quốc gia lớn mạnh không chỉ về quy mô tài chính hay số lượng nhân viên, mà quan trọng hơn là về năng lực cạnh tranh thực chất - khả năng làm chủ công nghệ tiên tiến, khả năng quản trị dự án phức tạp, khả năng xây dựng thương hiệu uy tín, và đặc biệt là khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Trong 38 năm qua, Hòa Bình đã có cơ hội hợp tác với hơn 20 tổng thầu đa quốc gia từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, đến châu Âu và Mỹ, và từ đó chúng tôi đã học hỏi, tích lũy, dần dần khẳng định rằng doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể đứng ngang hàng với các tập đoàn lớn trên thế giới.
Con số 2.000 - huy động ít nhất 2.000 trí thức, doanh nhân trong và ngoài nước cùng tham gia - có lẽ là con số quan trọng nhất. Trong thời đại kinh tế tri thức, sức mạnh của một quốc gia không nằm ở diện tích lãnh thổ hay số lượng dân số, mà nằm ở chất lượng nguồn nhân lực. Việt Nam có một lợi thế lớn: cộng đồng người Việt Nam ở nước ngoài với hàng triệu trí thức, doanh nhân đang làm việc và thành công tại các quốc gia phát triển. Họ là những cầu nối quý giá, giúp chúng ta tiếp cận công nghệ tiên tiến, phương thức quản lý hiện đại, mạng lưới quan hệ quốc tế. Nhưng để họ thực sự đóng góp cho đất nước, chúng ta cần có cơ chế cụ thể để kết nối, để tạo điều kiện cho họ tham gia vào các dự án lớn, các mô hình công-tư cấp quốc gia.
Thưa Quý vị,
Cũng nhân dịp này, tôi xin chia sẻ về tầm nhìn táo bạo: Xuất khẩu dịch vụ xây dựng tổng hợp của Việt Nam ra thế giới. Tôi cũng xin đề xuất ý tưởng này trở thành một trong 20 mô hình công-tư cấp quốc gia. Đây không phải là mơ ước viển vông, mà là mục tiêu hoàn toàn khả thi dựa trên những lợi thế cạnh tranh độc đáo mà Việt Nam đang sở hữu.
Tôi phải thành thật chia sẻ rằng, trong nhiều năm qua, chúng tôi - những doanh nghiệp xây dựng Việt Nam - đã rất nóng ruột muốn vươn ra thị trường quốc tế. Chúng tôi đã chuẩn bị công nghệ, đã đào tạo đội ngũ, đã tích lũy kinh nghiệm, nhưng vẫn chưa thể bước ra được một cách có hệ thống, có quy mô. Không phải vì chúng tôi thiếu năng lực, mà vì thiếu một cơ chế, thiếu sự đồng hành của Nhà nước trong việc mở cửa, kết nối thị trường.
Và giờ đây, với mô hình ViPEL, với tinh thần "Công - tư đồng kiến quốc", tôi thấy cánh cửa đó đang mở ra. Đây chính là cơ hội mà chúng tôi đã chờ đợi từ lâu.
Tôi muốn khẳng định một điều: về lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp xây dựng Việt Nam không hề thua kém gì so với các đối thủ từ Hàn Quốc, Nhật Bản hay Trung Quốc. Về công nghệ, về chất lượng thi công, về khả năng quản lý dự án - chúng tôi đã học hỏi từ những tập đoàn hàng đầu thế giới, chúng tôi đã áp dụng những tiêu chuẩn khắt khe nhất, chúng tôi đã chứng minh năng lực qua hàng nghìn công trình chất lượng cao.
Nhưng điều làm nên lợi thế cạnh tranh then chốt của chúng ta chính là chi phí. Trong khi chi phí xây dựng ở Hàn Quốc, Nhật Bản, thậm chí cả Trung Quốc đang ngày càng tăng cao - do chi phí nhân công tăng, chi phí vật liệu tăng, chi phí quản lý tăng - thì Việt Nam vẫn duy trì được mức chi phí cạnh tranh. Đây không phải là lợi thế về giá rẻ thiếu chất lượng, mà là lợi thế về hiệu quả - chúng ta tạo ra chất lượng tương đương hoặc thậm chí tốt hơn, nhưng với chi phí hợp lý hơn.
Hiện tại, ngành xây dựng Việt Nam có những lợi thế cạnh tranh độc đáo mà không quốc gia nào sở hữu:
Thứ nhất, chúng ta may mắn trải qua thời kỳ bùng nổ sau hơn 40 năm chiến tranh. Nhiều nhà thầu hàng đầu thế giới đã đến Việt Nam, và các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam đã có cơ hội tuyệt vời để học hỏi, tích hợp tinh hoa công nghệ xây dựng, phương pháp quản lý dự án và quản lý doanh nghiệp mới nhất. Hiện nay, chúng ta đang sở hữu công nghệ kỹ thuật cũng như phương thức quản lý tiên tiến nhất, máy móc trang thiết bị hiện đại nhất.
Thứ hai, doanh nghiệp xây dựng Việt Nam không chỉ có năng lực cạnh tranh cốt lõi về thi công mà còn có lợi thế về chuỗi cung ứng vật liệu xây dựng cạnh tranh nhất. Kim ngạch xuất khẩu vật liệu xây dựng của Việt Nam liên tục tăng qua các năm. Việt Nam đã trở thành nước xuất khẩu xi măng lớn nhất thế giới, đứng thứ 5 về xuất khẩu gỗ với kim ngạch trên 10 tỷ USD/năm, đứng thứ 4 thế giới về sản xuất gạch ốp lát.
Thứ ba, nguồn nhân lực dồi dào, giàu tinh thần học hỏi và đổi mới sáng tạo. Trong khi thị trường lao động ngành xây dựng ở Australia và nhiều nước phát triển khác có cầu lớn hơn cung, thì Việt Nam lại có nguồn lực dồi dào với đội ngũ kỹ sư được đào tạo qua thực tiễn, có trình độ chuyên môn cao, thừa hưởng những phẩm chất đáng tự hào của con người Việt Nam.
Và thứ tư - lợi thế mà tôi vừa nhấn mạnh - chi phí cạnh tranh vượt trội. Khi chúng ta có thể cung cấp dịch vụ xây dựng chất lượng quốc tế với chi phí thấp hơn 20-30% so với các đối thủ từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, đây chính là "vũ khí" cạnh tranh mạnh mẽ nhất để chúng ta chinh phục thị trường quốc tế.
Nhưng để biến những lợi thế này thành hiện thực xuất khẩu dịch vụ xây dựng, chúng ta cần một mô hình công-tư cấp quốc gia với sự phối hợp chặt chẽ.
Về phía Nhà nước, cần xây dựng chiến lược xuất khẩu dịch vụ xây dựng với lộ trình cụ thể - Bộ Xây dựng phối hợp với Bộ Ngoại giao để thiết lập mạng lưới ngoại giao kinh tế, mở đường cho doanh nghiệp tiếp cận các thị trường tiềm năng như Australia, Canada, các nước Trung Đông, châu Phi; Bộ Tài chính thiết lập các cơ chế hỗ trợ tài chính, bảo lãnh tín dụng xuất khẩu cho các dự án lớn; Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội xây dựng chương trình đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng chuẩn quốc tế.
Về phía doanh nghiệp, chúng ta cần liên kết với nhau, hình thành những liên minh chiến lược để có đủ năng lực thực hiện các dự án lớn ở nước ngoài. Một doanh nghiệp riêng lẻ có thể khó cạnh tranh với các tập đoàn đa quốc gia, nhưng một liên minh các doanh nghiệp Việt Nam - mỗi doanh nghiệp mạnh về một lĩnh vực - hoàn toàn có thể tạo ra sức mạnh tổng hợp vượt trội.
Tôi tin rằng nếu mô hình này được triển khai thành công, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu dịch vụ xây dựng hàng đầu thế giới. Lúc đó, chúng ta sẽ không chỉ phục vụ thị trường 100 triệu dân trong nước, mà là hướng tới thị trường toàn cầu - một thị trường có quy mô gấp 450 lần. Đó là xuất khẩu cả hệ sinh thái: từ vật liệu xây dựng, dịch vụ thiết kế, dịch vụ BIM, cho đến dịch vụ xây dựng tổng hợp, trở thành tổng thầu chính cho các dự án lớn ở nước ngoài.
Thưa Quý vị,
Một trong những điểm đáng chú ý nhất của chương trình ViPEL là cấu trúc tổ chức với Hội đồng điều hành và bốn Ủy ban chuyên môn. Sáng nay, bốn Ủy ban này sẽ tổ chức các phiên họp riêng theo từng nhóm ngành, với quy mô tối đa 100 đại biểu mỗi phiên. Đây là một cách tiếp cận rất khoa học và thực chất - thay vì những hội thảo chung chung với hàng trăm người nhưng không đi sâu vào vấn đề cụ thể, các phiên họp chuyên môn sẽ tập trung vào "bài toán lớn" của từng ngành: xác định dư địa tăng trưởng, cơ hội đột phá, những rào cản cần tháo gỡ, và quan trọng nhất là đề xuất các dự án hợp tác công-tư cụ thể.
Sự thành công của ViPEL phụ thuộc vào chính chúng ta - những người đang ngồi trong hội trường này. Nếu chúng ta chỉ đến đây để nghe, để gật đầu, rồi về làm việc của mình như thường lệ, thì mô hình này sẽ không khác gì các diễn đàn thông thường. Nhưng nếu chúng ta thực sự cam kết, thực sự hành động, thực sự chịu trách nhiệm, thì ViPEL sẽ tạo ra những thay đổi căn bản. Từ phía doanh nghiệp, chúng ta cần chủ động hơn, táo bạo hơn trong việc đề xuất ý tưởng, trong việc thiết kế các mô hình công-tư. Chúng ta không nên chỉ ngồi chờ Nhà nước hỏi ý kiến, mà phải chủ động đưa ra các đề xuất cụ thể, có tính khả thi cao, có lộ trình rõ ràng, và sẵn sàng cam kết nguồn lực - cả về tài chính, công nghệ, nhân lực - để biến các đề xuất đó thành hiện thực.
Tôi cũng muốn nhấn mạnh điểm mà ông Phan Đức Hiếu - Ủy viên Ủy ban Kinh tế của Quốc hội - đã đề cập: doanh nghiệp không chỉ phản biện, mà phải chủ động đề xuất chính sách cụ thể. Đây là cơ hội vàng, nhất là khi Quốc hội đang chuẩn bị sửa đổi 48 luật liên quan đến hoạt động kinh doanh. Chúng ta - những người trực tiếp hoạt động trong thực tế kinh doanh - hiểu rõ nhất những rào cản, những bất cập của hệ thống pháp luật hiện hành. Nhưng khi đóng góp ý kiến, chúng ta cần phải có trách nhiệm - không phải cứ đòi hỏi ưu đãi, giảm thuế, nới lỏng quy định, mà phải đặt trong tổng thể lợi ích quốc gia: điều gì tốt cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế, điều gì giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trên trường quốc tế, điều gì tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, công bằng, minh bạch.
Thưa Quý vị,
Nhìn lại 38 năm phát triển của Hòa Bình, tôi nhận ra rằng những bước tiến lớn nhất của doanh nghiệp luôn gắn liền với những giai đoạn đất nước có những thay đổi lớn về cơ chế, chính sách. Mô hình ViPEL, theo tôi, là một trong những thay đổi căn bản nhất trong cách thức Nhà nước tương tác với khu vực tư nhân - không còn là mối quan hệ một chiều từ trên xuống, mà là mối quan hệ đối tác bình đẳng, cùng nhau chia sẻ trách nhiệm và lợi ích. Đây là sự thừa nhận rằng để xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ, bền vững, chúng ta cần sức mạnh tổng hợp của cả Nhà nước và khu vực tư nhân.
Trước khi kết thúc, tôi muốn chia sẻ về một dự án mà tôi đã khởi xướng gần đây: "Địa Cầu Quê tôi" - một sáng kiến toàn cầu hướng tới xây dựng một thế giới hòa bình thông qua giáo dục công dân địa cầu.
Có người hỏi tôi: tại sao một doanh nhân xây dựng lại quan tâm đến giáo dục công dân địa cầu? Câu trả lời của tôi là: bởi vì chúng ta - những doanh nhân - không chỉ xây dựng các công trình vật chất, mà còn có trách nhiệm xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn cho thế hệ sau. Dự án "Địa Cầu Quê tôi" xuất phát từ niềm tin rằng giáo dục có thể thay đổi tư duy con người, giúp thế hệ tương lai nhận thức mình trước tiên là công dân địa cầu, sau đó mới là công dân của từng quốc gia. Khi con người có tư duy toàn cầu, có trách nhiệm với cả nhân loại, không chỉ với quốc gia của mình, thì chúng ta mới có thể xây dựng một thế giới hòa bình, bền vững.
Tôi chia sẻ điều này vì tôi tin rằng tinh thần đó cũng cần có trong mô hình ViPEL. Chúng ta không chỉ nghĩ về lợi ích của riêng doanh nghiệp mình, không chỉ nghĩ về lợi ích của ngành mình, mà phải nghĩ về lợi ích chung của cả nền kinh tế, của cả đất nước và nhân loại. Và khi doanh nghiệp Việt Nam vươn ra thế giới, chúng ta không chỉ đại diện cho chính mình, mà đại diện cho cả dân tộc Việt Nam - một dân tộc có lịch sử nghìn năm văn hiến, có truyền thống cần cù, sáng tạo, kiên cường.
Thưa Quý vị,
Năm 2025 không chỉ là một cột mốc thông thường, mà là điểm khởi đầu của kỷ nguyên mới - kỷ nguyên Việt Nam vươn mình trở thành quốc gia phát triển có thu nhập cao. Để biến khát vọng đó thành hiện thực, chúng ta cần những công cụ cụ thể, những cơ chế hiệu quả, và mô hình ViPEL chính là một trong những công cụ quan trọng nhất. Nhưng thành công hay không phụ thuộc vào chính chúng ta. Nếu mỗi người trong chúng ta - mỗi doanh nhân, mỗi doanh nghiệp - thực sự cam kết với tinh thần "Công - tư đồng kiến quốc", thực sự "nghĩ lớn - làm thật - kiến tạo giá trị bền vững", thì tôi tin tưởng tuyệt đối rằng Việt Nam không chỉ đạt được mục tiêu năm 2045, mà còn vượt xa những kỳ vọng đó.
Với tiềm năng to lớn về nguồn nhân lực, với sự năng động sáng tạo của đội ngũ doanh nhân trẻ, với kinh nghiệm tích lũy qua hơn 40 năm đổi mới, với sự chỉ đạo quyết liệt của Đảng và Nhà nước, và giờ đây với mô hình ViPEL tạo cơ chế để huy động sức mạnh tổng hợp, chúng ta hoàn toàn có đủ điều kiện để vươn lên, để trở thành một trong những nền kinh tế năng động nhất thế giới. Hành trình phía trước không phải là không có khó khăn, thách thức, nhưng chính những thách thức đó sẽ tôi luyện chúng ta, giúp chúng ta mạnh mẽ hơn, vững vàng hơn. Và quan trọng nhất, cộng đồng doanh nghiệp có sự đồng hành của Nhà nước, có niềm tin và khát vọng chung.
Hôm nay, tôi hy vọng mỗi chúng ta sẽ mang theo một quyết tâm mới, một cam kết mới với chính mình, với doanh nghiệp, với đất nước - quyết tâm để thực sự làm cho mô hình ViPEL thành công, để biến khát vọng Việt Nam hùng cường thành hiện thực.
Nhân dịp này, một lần nữa tôi xin chúc sức khỏe Thủ tướng Chính phủ, các đồng chí lãnh đạo Đảng, Nhà nước, và toàn thể Quý vị đại biểu. Chúc các anh chị doanh nhân luôn dồi dào sức khỏe, kiên định niềm tin, đoàn kết cùng nhau phát huy sức mạnh nội lực, không ngừng đổi mới sáng tạo.
Chúc chương trình "Toàn cảnh Kinh tế tư nhân Việt Nam" lần thứ nhất thành công rực rỡ, mở ra một kỷ nguyên mới của sự hợp tác công-tư, cùng nhau hiện thực hóa khát vọng Việt Nam hùng cường, đưa thương hiệu Việt vươn tầm thế giới!
Trân trọng cảm ơn!
Kiến trúc sư Lê Viết Hải
Chủ tịch Hội đồng Quản trị Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình
Tin liên quan

CEO Địa ốc Hòa Bình: Không bao giờ...
Với triết lý kinh doanh như vậy, kiến trúc sư Lê Viết Hải, Chủ tịch Hội đồng Quản trị,...

Để không lãng phí một mũi vắc-xin...
Bài viết là góc nhìn của ông Lê Viết Hải, Chủ tịch Hiệp hội Xây dựng và Vật liệu xây...

Từ câu chuyện của Hyundai: Cần cơ chế...
(CafeF) - Câu chuyện thành công của Hyundai tại Hàn Quốc ba thập kỷ trước trở thành minh chứng...