ESG trong ngành xây dựng: Xu hướng tất yếu và yêu cầu cấp bách đối với doanh nghiệp Việt Nam

news

Trong bối cảnh chuyển đổi xanh đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, ESG (Environmental – Social – Governance) đã trở thành khung tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Với mức độ tác động lớn đến môi trường, cộng đồng và chuỗi cung ứng, ngành xây dựng được xem là lĩnh vực cần đẩy mạnh thực hiện chuyển đổi này.

ESG – Từ tiêu chí đánh giá đến xu thế chủ đạo

ESG được xem là bộ tiêu chuẩn phản ánh cách doanh nghiệp quản trị rủi ro, tạo ra giá trị dài hạn và đóng góp tích cực cho xã hội. Trong những năm gần đây, ESG không chỉ được nhắc đến trong các báo cáo doanh nghiệp mà đã trở thành căn cứ để các định chế tài chính lựa chọn khách hàng, các chủ đầu tư sàng lọc nhà thầu và các thị trường quốc tế ban hành chính sách.

Theo nhiều tổ chức quốc tế, doanh nghiệp có chỉ số ESG tốt thường có khả năng chống chịu rủi ro cao hơn, uy tín thị trường tốt hơn và thu hút đầu tư hiệu quả hơn. Điều này khiến ESG trở thành tiêu chuẩn trung tâm trong quản trị doanh nghiệp hiện đại, là điều kiện quan trọng trong cạnh tranh. Đặc biệt, ngành xây dựng với mức độ phát thải cao, tiêu thụ năng lượng lớn và tác động trực tiếp đến cộng đồng được xem là lĩnh vực trọng điểm trong chiến lược chuyển đổi xanh toàn cầu.

1. Từ tiêu chuẩn tài chính đến trụ cột phát triển bền vững toàn cầu

ESG ban đầu xuất hiện trong các báo cáo đầu tư có trách nhiệm (Responsible Investment) và được định hình trong Báo cáo Nguyên tắc Đầu tư Liên hợp quốc (PRI) năm 2006. Đến nay, ESG đã trở thành:

  • Tiêu chuẩn đánh giá năng lực doanh nghiệp (OECD, IFC, World Bank);
  • Yêu cầu bắt buộc trong chuỗi cung ứng quốc tế;
  • Cơ sở xây dựng chính sách cho nhiều quốc gia hướng tới Net Zero.

ESG không chỉ là báo cáo, mà là khung vận hành tích hợp, bao gồm:

  • Quản trị tài nguyên – giảm phát thải – công nghệ xanh (E),
  • An toàn – phúc lợi – tác động xã hội (S),
  • Minh bạch – tuân thủ – quản trị rủi ro (G).

2. Ngành xây dựng: Một trong các ngành tác động lớn nhất lên khí hậu và xã hội

2.1. Phát thải carbon cao, “dấu chân môi trường” lớn nhất trong các ngành công nghiệp truyền thống

Theo thống kê của GlobalABC (Global Alliance for Buildings and Construction), ngành xây dựng, bao gồm chuỗi giá trị từ sản xuất vật liệu, thi công cho đến vận hành công trình đang tạo ra một “dấu chân carbon” vượt xa hầu hết các ngành công nghiệp khác. Cụ thể:

· 37% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu đến từ hoạt động xây dựng và sử dụng công trình. Đây là con số cộng gộp từ hai nguồn: phát thải trong vật liệu (xi măng, thép, gạch…) và phát thải trong quá trình vận hành (điều hòa, chiếu sáng, hệ thống quản lý công trình…).

· 36% tổng mức tiêu thụ năng lượng toàn thế giới phục vụ trực tiếp cho việc xây dựng và vận hành các tòa nhà. Điều đáng nói là nhu cầu năng lượng này tiếp tục tăng theo tốc độ đô thị hóa nhanh, đặc biệt ở các nền kinh tế đang phát triển như khu vực Đông Nam Á.

· Ngành xây dựng còn sử dụng 50% lượng tài nguyên thô được khai thác như cát, đá, sỏi, xi măng… Sức ép khai thác tài nguyên đã gây ra nhiều hệ lụy như suy giảm tài nguyên tự nhiên, xói mòn đất, thay đổi địa hình sông ngòi và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.

Những con số này không chỉ là cảnh báo về mức độ tiêu thụ tài nguyên và phát thải của ngành xây dựng, mà còn nhấn mạnh rằng nếu ngành này không thay đổi, các mục tiêu giảm phát thải ròng của thế giới khó có thể đạt được. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng cực đoan, tần suất thiên tai tăng, và các đô thị lớn đối mặt với rủi ro môi trường ngày một nghiêm trọng, áp lực chuyển đổi xanh đối với doanh nghiệp xây dựng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết.

Nhiều chuyên gia cho rằng việc cắt giảm phát thải trong ngành xây dựng mang lại hiệu quả kép: vừa giảm khí nhà kính từ giai đoạn sản xuất vật liệu, vừa giảm lượng năng lượng tiêu thụ trong suốt vòng đời công trình, vốn kéo dài hàng chục năm. Chính vì vậy, xây dựng được ví như “mặt trận then chốt” trong chiến lược ESG, và cũng là nơi có thể tạo ra thay đổi lớn nhất nếu doanh nghiệp tiên phong hành động đúng hướng.

2.2. Áp lực môi trường từ toàn bộ chuỗi giá trị xây dựng

Tác động môi trường của ngành xây dựng không chỉ xuất hiện tại công trường, mà trải dài trên toàn bộ chuỗi giá trị – từ khâu chuẩn bị đến khi công trình kết thúc vòng đời. Ở mỗi giai đoạn, lượng phát thải và mức độ ảnh hưởng đều khác nhau nhưng cộng hưởng lại thành áp lực rất lớn đối với hệ sinh thái.

  1. Khai thác và sản xuất vật liệu: Hoạt động khai thác cát, đá, đất sét, quặng và sản xuất xi măng, thép là một trong những nguồn phát thải CO₂ và bụi mịn lớn nhất. Nhiều nhà máy xi măng và lò luyện thép hoạt động với cường độ cao, tiêu thụ năng lượng lớn và gây tác động đến chất lượng không khí xung quanh.
  2. Vận chuyển vật liệu: Hàng triệu tấn vật liệu phải được vận chuyển đến các công trường mỗi năm. Quá trình này tạo ra lượng phát thải đáng kể từ xe tải, container và phương tiện đường bộ,
  3. Thi công: Đây là giai đoạn dễ thấy nhất, với tiếng ồn, bụi, nước thải, rác thải xây dựng và rủi ro mất an toàn lao động. Nhiều công trường thiếu biện pháp che chắn, hệ thống xử lý nước thải hoặc kiểm soát bụi khiến ảnh hưởng đến cư dân xung quanh và công nhân trực tiếp làm việc.
  4. Vận hành công trình: Một tòa nhà trong suốt vòng đời sử dụng có thể tiêu thụ lượng điện, nước và tài nguyên lớn hơn nhiều so với giai đoạn thi công. Hệ thống điều hòa, chiếu sáng, thang máy, xử lý rác thải… đều tạo ra phát thải gián tiếp, khiến giai đoạn vận hành trở thành nguồn tiêu thụ năng lượng dài hạn.
  5. Phá dỡ, tái chế: Việc phá dỡ công trình tạo ra khối lượng lớn chất thải xây dựng. Nếu không được phân loại và tái chế, phần lớn sẽ đổ vào bãi chôn lấp, gây áp lực lên hạ tầng, xử lý chất thải và làm gia tăng phát thải từ quá trình phân hủy và vận chuyển.

Chính vì cả chuỗi giá trị đều tạo ra tác động đáng kể, ngành xây dựng được xếp vào nhóm ưu tiên kiểm soát phát thải ở nhiều quốc gia. Điều này khiến ESG trở thành tiêu chuẩn bắt buộc để giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao trách nhiệm của doanh nghiệp trong toàn bộ vòng đời công trình.

3. Các chuẩn ESG quốc tế đang tác động trực tiếp đến doanh nghiệp xây dựng

Trong bối cảnh toàn cầu thúc đẩy phát triển bền vững, hàng loạt tiêu chuẩn quốc tế đã trở thành “hàng rào kỹ thuật” mới đối với ngành xây dựng. Những chuẩn mực này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dự án, mà còn quyết định khả năng tham gia chuỗi cung ứng của các nhà thầu Việt Nam, đặc biệt ở các dự án có yếu tố đầu tư nước ngoài.

3.1. Bộ tiêu chuẩn đánh giá công trình xanh – Xu hướng chủ đạo trong bất động sản toàn cầu

Các hệ thống chứng nhận công trình xanh ngày càng được sử dụng như thước đo chất lượng và tính bền vững của dự án. Một số tiêu chuẩn tiêu biểu gồm:

· LEED (Hoa Kỳ): Được triển khai tại hơn 180 quốc gia, LEED là hệ thống đánh giá công trình xanh phổ biến nhất thế giới, chiếm tỷ lệ lớn trong các dự án cao cấp và công trình thương mại. LEED tập trung vào hiệu quả năng lượng, sử dụng vật liệu bền vững và tối ưu chất lượng không khí trong nhà.

· BREEAM (Anh): Là tiêu chuẩn xuất hiện sớm nhất, đang được sử dụng rộng rãi tại châu Âu. BREEAM đánh giá toàn diện các yếu tố từ thiết kế, xây dựng đến vận hành, đặc biệt chú trọng quản lý môi trường và chi phí vòng đời.

· LOTUS (Việt Nam): Do Hội đồng Công trình Xanh Việt Nam phát triển, LOTUS phù hợp đặc thù khí hậu và điều kiện xây dựng trong nước, giúp doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn xanh dễ dàng và hiệu quả hơn.

· EDGE (IFC – World Bank Group): Là tiêu chuẩn thiết kế cho thị trường mới nổi, đặc biệt hấp dẫn với nhà đầu tư châu Á nhờ chi phí triển khai hợp lý, tập trung vào ba yếu tố cốt lõi: tiết kiệm năng lượng, nước và vật liệu có hàm lượng carbon thấp.

Việc đáp ứng được những tiêu chí này không chỉ nâng chất lượng dự án, mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với các nhà đầu tư quốc tế.

3.2. Các chuẩn báo cáo ESG và quản trị quốc tế – Thước đo minh bạch mới của doanh nghiệp

Song song với tiêu chuẩn công trình xanh, các doanh nghiệp xây dựng còn chịu tác động của nhiều khung báo cáo ESG toàn cầu:

· GRI Standards (Global Reporting Initiative): Là bộ tiêu chuẩn phổ biến nhất cho báo cáo phát triển bền vững, được hơn 10.000 doanh nghiệp áp dụng. GRI giúp doanh nghiệp công bố toàn diện các tác động môi trường – xã hội – kinh tế.

· SASB (Sustainability Accounting Standards Board): Cung cấp bộ tiêu chuẩn theo ngành đặc thù, trong đó ngành xây dựng có một bộ tiêu chí riêng, tập trung vào rủi ro môi trường, chất lượng công trình, an toàn lao động và quản lý nhà thầu phụ.

· TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures): Nhiều thị trường đã yêu cầu bắt buộc, đặc biệt về báo cáo rủi ro khí hậu và tác động tài chính liên quan. Đây là yếu tố quan trọng với các công trình có vòng đời dài và chịu ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

· ISSB (IFRS S1 – S2): Bộ tiêu chuẩn mới nhất do IFRS phát hành, áp dụng từ 2024 trở đi, đang nhanh chóng trở thành chuẩn mực toàn cầu về báo cáo bền vững. ISSB giúp thống nhất các yêu cầu ESG và được kỳ vọng thay thế nhiều khung báo cáo rời rạc trước đây.

Sự xuất hiện và áp lực ngày càng lớn từ các tiêu chuẩn này khiến doanh nghiệp xây dựng buộc phải nâng cấp hệ thống quản trị, thu thập dữ liệu định lượng, và báo cáo minh bạch theo chuẩn quốc tế.

Đối với các dự án có vốn nước ngoài hoặc hợp tác quốc tế, nhà thầu thường phải chứng minh khả năng đáp ứng các chuẩn ESG ngay từ giai đoạn đấu thầu. Điều này đồng nghĩa:

· Doanh nghiệp thiếu hệ thống quản trị ESG sẽ bị loại khỏi nhiều dự án lớn.

· Các nhà thầu tiên phong ESG sẽ có lợi thế vượt trội trong cạnh tranh.

· Chuỗi cung ứng (nhà cung cấp vật liệu, nhà thầu phụ) cũng buộc phải nâng chuẩn theo.

Nói cách khác, ESG đã trở thành “giấy thông hành” để doanh nghiệp xây dựng Việt Nam bước vào các thị trường và dự án quốc tế.

ESG không chỉ là xu hướng mà là “hộ chiếu” để doanh nghiệp xây dựng tồn tại trong 10 năm tới. ESG đang trở thành nền tảng mới trong ngành xây dựng toàn cầu. Với những áp lực từ môi trường, pháp luật, thị trường, nhân sự và cạnh tranh quốc tế, doanh nghiệp nào tiên phong ESG sẽ trở thành người dẫn đầu, đó không chỉ là trách nhiệm và là chiến lược bền vững.

 

Tin liên quan